Xavier BÁEZ
76
Chỉ số
3 (Ngày 25 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV,AM(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
22 Th07 1987
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Cruz Azul), Mexican Cup (Cruz Azul) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruz Azul | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,58 | 2 | 3 |
14 | Cruz Azul | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Cruz Azul | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
12 | Cruz Azul | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,74 | 4 | 0 |
11 | Cruz Azul | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Cruz Azul | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
10 | Guadalajara | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
9 | Guadalajara | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
8 | Guadalajara | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,81 | 1 | 0 |
7 | Guadalajara | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Guadalajara | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,88 | 1 | 0 |
6 | Guadalajara | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,71 | 1 | 1 |
5 | Guadalajara | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
5 | Guadalajara | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,46 | 6 | 0 |
4 | Guadalajara | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 4 | 2 | 6,83 | 2 | 0 |
3 | Guadalajara | Bảng D | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Guadalajara | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,19 | 1 | 0 |
2 | Guadalajara | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
1 | Guadalajara | Bảng A | 4 (0) | 0 | 1 | 1 | 5,75 | 1 | 0 |
1 | Guadalajara | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 290 (0) | 26 | 35 | 6 | 6,72 | 31 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Guadalajara | Cruz Azul | 5.8M | Xavier BÁEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th06 2022 | 79 | 76 | 3 |
15 Th10 2019 | 80 | 79 | 1 |
15 Th06 2019 | 81 | 80 | 1 |
15 Th02 2019 | 83 | 81 | 2 |
21 Th01 2017 | 85 | 83 | 2 |
10 Th02 2012 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |