Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Christian ABBIATI

Player retiring at the end of the season.
Christian ABBIATI Photo
AC Milan

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AC Milan)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 11 Th12 2015)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

46

Tuổi

8 Th07 1977

Ngày sinh

34k

Giá

34,000

28k

Hợp đồng

2 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

92

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-5-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Milan Hạng 1 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Milan Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
13 AC Milan Hạng 1 8 (0) 0 0 06,880 0
12 AC Milan Hạng 1 38 (0) 0 0 36,890 0
11 AC Milan Bảng F 6 (0) 0 0 18,170 0
11 AC Milan Hạng 1 38 (0) 0 0 36,840 0
10 AC Milan Bảng C 6 (0) 0 0 17,170 0
10 AC Milan Hạng 1 36 (0) 0 0 16,780 0
9 AC Milan Bảng A 6 (0) 0 0 07,170 0
9 AC Milan Hạng 1 37 (0) 0 0 16,950 0
8 AC Milan Bảng D 6 (0) 0 0 27,500 0
8 AC Milan Hạng 1 38 (0) 0 0 17,500 0
7 AC Milan Hạng 1 38 (0) 0 0 17,290 0
6 AC Milan Hạng 1 38 (0) 0 0 27,210 0
5 AC Milan Bảng F 6 (0) 0 0 06,500 0
5 AC Milan Hạng 1 38 (0) 0 0 47,240 0
4 AC Milan Bảng C 6 (0) 0 0 37,500 0
4 AC Milan Hạng 1 36 (0) 0 0 37,220 0
3 AC Milan Hạng 1 38 (0) 0 0 26,970 0
2 AC Milan Hạng 1 38 (0) 0 0 17,290 0
1 AC Milan Hạng 1 38 (0) 0 0 17,130 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu495 (0)00307,1200

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th12 20158886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th06 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th12 20129089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th05 20118990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th01 20109089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----