Michael HARRINGTON
79
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th02 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
24 Th01 1986
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Colorado Rapids), North American Shield (Colorado Rapids), North American Cup (Colorado Rapids) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,48 | 3 | 0 |
15 | Colorado Rapids | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Colorado Rapids | North American Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Colorado Rapids | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,48 | 3 | 0 |
14 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 3 | 0 |
10 | Sporting KC | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
9 | Sporting KC | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,52 | 4 | 0 |
8 | Sporting KC | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,28 | 6 | 0 |
7 | Sporting KC | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,52 | 0 | 1 |
6 | Sporting KC | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,54 | 3 | 1 |
5 | Sporting KC | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,42 | 5 | 1 |
4 | Sporting KC | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,58 | 5 | 0 |
3 | Sporting KC | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,54 | 2 | 1 |
2 | Sporting KC | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,21 | 3 | 2 |
1 | Sporting KC | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,03 | 7 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 306 (0) | 8 | 9 | 0 | 6,25 | 43 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th03 2015 | Portland Timbers | Colorado Rapids | 2.7M | Michael HARRINGTON |
10 | 3 Th07 2013 | Sporting KC | Portland Timbers | 2.5M | Michael HARRINGTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th02 2018 | 80 | 79 | 1 |
9 Th08 2012 | 82 | 80 | 2 |
8 Th01 2011 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |