Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jesús ZAVALA

Player retiring at the end of the season.
Jesús ZAVALA Photo
Monterrey

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Mazatlán FC)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 21 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

21 Th07 1987

Ngày sinh

45k

Giá

45,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Monterrey), Charity Shield (Monterrey), Mexican Shield (Monterrey), Mexican Cup (Monterrey)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monterrey Hạng 1 29 (0)3707,0321
15 Monterrey Charity Shield 1 (0)0108,0000
15 Monterrey Cúp Liên đoàn Mexico 1 (0)0007,0000
15 Monterrey Cúp Quốc gia Mexico 1 (0)2018,0000
15 Monterrey SMFA Champions Cup (Bảng D) 2 (0)1007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monterrey Hạng 1 29 (0) 3 7 07,032 1
14 Monterrey Hạng 1 31 (0) 6 7 17,162 0
13 Monterrey Hạng 1 27 (0) 3 7 17,001 0
12 Monterrey Bảng C 3 (0) 1 1 07,000 1
12 Monterrey Hạng 1 26 (0) 5 3 16,813 0
11 Monterrey Hạng 1 26 (0) 11 8 37,353 1
10 Monterrey Hạng 1 26 (0) 3 1 16,923 1
9 Monterrey Hạng 1 31 (0) 5 6 06,872 0
8 Monterrey Hạng 1 24 (0) 3 2 06,043 0
7 Monterrey Hạng 1 31 (0) 2 1 06,482 1
6 Monterrey Hạng 1 14 (0) 1 5 06,792 0
5 Monterrey Bảng D 3 (0) 1 1 07,671 0
5 Monterrey Hạng 1 13 (0) 5 1 06,771 0
4 Monterrey Hạng 1 17 (0) 4 4 06,352 0
3 Monterrey Hạng 1 5 (0) 1 1 05,601 0
2 Monterrey Hạng 1 2 (0) 0 1 04,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu308 (0)545676,80285

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th11 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th11 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th02 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th12 20188483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th01 20188584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th01 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th04 20118386Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
14 Th10 20108283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th03 20107882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
4 Th06 20097478Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----