Jesús ZAVALA
78
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
21 Th07 1987
Ngày sinh
45k
Giá
45,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Monterrey), Charity Shield (Monterrey), Mexican Shield (Monterrey), Mexican Cup (Monterrey) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monterrey | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 7 | 0 | 7,03 | 2 | 1 |
14 | Monterrey | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,16 | 2 | 0 |
13 | Monterrey | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 7 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Monterrey | Bảng C | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
12 | Monterrey | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,81 | 3 | 0 |
11 | Monterrey | Hạng 1 | 26 (0) | 11 | 8 | 3 | 7,35 | 3 | 1 |
10 | Monterrey | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,92 | 3 | 1 |
9 | Monterrey | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
8 | Monterrey | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,04 | 3 | 0 |
7 | Monterrey | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,48 | 2 | 1 |
6 | Monterrey | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
5 | Monterrey | Bảng D | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
5 | Monterrey | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
4 | Monterrey | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,35 | 2 | 0 |
3 | Monterrey | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,60 | 1 | 0 |
2 | Monterrey | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 308 (0) | 54 | 56 | 7 | 6,80 | 28 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
15 Th11 2021 | 82 | 80 | 2 |
22 Th02 2021 | 83 | 82 | 1 |
26 Th12 2018 | 84 | 83 | 1 |
10 Th01 2018 | 85 | 84 | 1 |
20 Th01 2016 | 86 | 85 | 1 |
22 Th04 2011 | 83 | 86 | 3 |
14 Th10 2010 | 82 | 83 | 1 |
20 Th03 2010 | 78 | 82 | 4 |
4 Th06 2009 | 74 | 78 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |