Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Marcin KOMOROWSKI

Player retiring at the end of the season.
Marcin KOMOROWSKI Photo
Akhmat Grozny

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Akhmat Grozny)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 21 Th06 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

40

Tuổi

17 Th04 1984

Ngày sinh

23k

Giá

23,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Akhmat Grozny)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Poland SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Akhmat Grozny Hạng 1 30 (0)0106,4010
15 Akhmat Grozny Cúp Liên đoàn Nga 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Poland Quốc tế 15 (0)1117,0040
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Akhmat Grozny Hạng 1 30 (0) 0 1 06,401 0
14 Akhmat Grozny Hạng 2 33 (0) 1 1 07,033 0
13 Akhmat Grozny Hạng 1 29 (0) 0 2 06,343 0
12 Akhmat Grozny Hạng 1 26 (0) 0 3 06,541 0
11 Akhmat Grozny Hạng 2 35 (0) 6 3 16,744 1
10 Akhmat Grozny Hạng 2 15 (0) 1 1 06,602 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu168 (0)81116,63141

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1027 Th06 2013KhôngAkhmat Grozny3.9MMarcin KOMOROWSKI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th06 20178380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
27 Th09 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th03 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th03 20138385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----