Radoslaw MAJEWSKI
78
Chỉ số
4 (Ngày 5 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
15 Th12 1986
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Nottingham Forest), English Cup (Nottingham Forest) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | Nottingham Forest | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Nottingham Forest | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
13 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
12 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 4 | 0 |
10 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,85 | 3 | 0 |
9 | Nottingham Forest | Hạng 3 | 29 (0) | 10 | 6 | 2 | 7,59 | 2 | 0 |
8 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,84 | 1 | 1 |
7 | Nottingham Forest | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,41 | 1 | 0 |
6 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 2 | 0 | 6,78 | 3 | 0 |
5 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 6 | 2 | 6,97 | 2 | 1 |
4 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,83 | 1 | 1 |
3 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,16 | 0 | 1 |
2 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,31 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 315 (0) | 45 | 48 | 5 | 6,77 | 22 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
2 | 17 Th01 2010 | Polonia Warszawa | Nottingham Forest | 7.3M | Radoslaw MAJEWSKI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th09 2020 | 82 | 78 | 4 |
17 Th03 2016 | 83 | 82 | 1 |
24 Th08 2015 | 84 | 83 | 1 |
23 Th02 2012 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |