Slawomir PESZKO
73
Chỉ số
9 (Ngày 31 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
19 Th02 1985
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-10-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Cologne), German Cup (Cologne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Poland | Quốc tế | 10 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,10 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cologne | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
14 | Cologne | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
13 | Cologne | Hạng 2 | 27 (0) | 11 | 5 | 1 | 7,26 | 0 | 0 |
12 | Cologne | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,44 | 0 | 0 |
12 | Parma | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Parma | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Cologne | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,44 | 2 | 1 |
9 | Cologne | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 7 | 2 | 7,03 | 3 | 0 |
8 | Cologne | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 10 | 1 | 6,71 | 4 | 0 |
7 | Cologne | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 1 | 1 | 6,86 | 2 | 0 |
6 | Cologne | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
5 | Cologne | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 5 | 3 | 6,84 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 230 (0) | 58 | 44 | 9 | 6,86 | 17 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 19 Th05 2014 | Parma | Cologne | 3.6M | Slawomir PESZKO |
10 | 6 Th08 2013 | Cologne | Parma | 5.2M | Slawomir PESZKO |
4 | 10 Th02 2011 | Lech Poznań | Cologne | 5.3M | Slawomir PESZKO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th05 2021 | 82 | 73 | 9 |
29 Th10 2019 | 83 | 82 | 1 |
5 Th08 2018 | 85 | 83 | 2 |
6 Th07 2013 | 86 | 85 | 1 |
24 Th08 2012 | 87 | 86 | 1 |
6 Th12 2011 | 86 | 87 | 1 |
6 Th08 2010 | 85 | 86 | 1 |
2 Th10 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |