Przemysław TYTOŃ
80
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
4 Th01 1987
Ngày sinh
120k
Giá
120,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-6-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PSV | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 10,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PSV | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 10,00 | 0 | 0 |
13 | PSV | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,12 | 0 | 0 |
12 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,81 | 0 | 0 |
8 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,19 | 0 | 0 |
7 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
5 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 305 (0) | 0 | 0 | 19 | 6,99 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 16 Th03 2014 | Roda JC Kerkrade | PSV | 6.5M | Przemysław TYTOŃ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th01 2019 | 82 | 80 | 2 |
18 Th09 2018 | 83 | 82 | 1 |
21 Th06 2018 | 85 | 83 | 2 |
4 Th12 2017 | 86 | 85 | 1 |
22 Th11 2011 | 85 | 86 | 1 |
17 Th05 2011 | 84 | 85 | 1 |
12 Th11 2010 | 82 | 84 | 2 |
7 Th05 2010 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |