Kamil GROSICKI
83
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
8 Th06 1988
Ngày sinh
229k
Giá
229,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-9-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Stade Rennais), French Shield (Stade Rennais), French Cup (Stade Rennais) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Poland | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Poland | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Stade Rennais | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Stade Rennais | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Stade Rennais | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Poland | Quốc tế | 20 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,85 | 2 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Stade Rennais | Bảng E | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Stade Rennais | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 1 | 2 | 6,83 | 1 | 0 |
13 | Stade Rennais | Hạng 1 | 17 (0) | 9 | 7 | 1 | 7,47 | 1 | 0 |
13 | Sivasspor | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,29 | 0 | 0 |
12 | Sivasspor | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,21 | 3 | 0 |
11 | Sivasspor | Hạng 1 | 28 (0) | 13 | 7 | 2 | 7,18 | 4 | 1 |
10 | Sivasspor | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 5 | 0 | 6,78 | 3 | 0 |
9 | Sivasspor | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 4 | 1 | 6,88 | 3 | 0 |
8 | Sivasspor | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 174 (0) | 60 | 35 | 11 | 7,05 | 16 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 13 Th08 2014 | Sivasspor | Stade Rennais | 7.0M | Kamil GROSICKI |
8 | 26 Th07 2012 | Không | Sivasspor | 5.6M | Kamil GROSICKI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th09 2023 | 84 | 83 | 1 |
26 Th06 2021 | 85 | 84 | 1 |
21 Th02 2019 | 87 | 85 | 2 |
14 Th12 2016 | 86 | 87 | 1 |
26 Th05 2012 | 84 | 86 | 2 |
2 Th10 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |