Andrew SHINNIE
77
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
17 Th07 1989
Ngày sinh
75k
Giá
75,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-6-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Birmingham City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 23 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,48 | 1 | 1 |
15 | Birmingham City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 23 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,48 | 1 | 1 |
14 | Birmingham City | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
13 | Birmingham City | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
12 | Birmingham City | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
11 | Birmingham City | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,62 | 0 | 0 |
10 | Inverness CT | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
9 | Inverness CT | Hạng 2 | 32 (0) | 9 | 9 | 1 | 6,78 | 4 | 0 |
8 | Inverness CT | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,55 | 2 | 1 |
7 | Inverness CT | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,04 | 1 | 0 |
6 | Inverness CT | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | Dundee | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,23 | 1 | 0 |
5 | Dundee | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 7 | 0 | 6,24 | 0 | 0 |
4 | Dundee | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,04 | 1 | 0 |
3 | Dundee | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 4 | 0 | 5,91 | 5 | 0 |
2 | Dundee | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,05 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 281 (0) | 43 | 42 | 3 | 6,35 | 24 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Inverness CT | Birmingham City | 4.1M | Andrew SHINNIE |
6 | 1 Th10 2011 | Dundee | Inverness CT | 2.0M | Andrew SHINNIE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th01 2024 | 78 | 77 | 1 |
11 Th09 2017 | 80 | 78 | 2 |
25 Th08 2016 | 81 | 80 | 1 |
14 Th11 2012 | 78 | 81 | 3 |
29 Th11 2009 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |