Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nicolás BURDISSO

Player retiring at the end of the season.
Nicolás BURDISSO Photo
Genoa CFC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Torino)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 27 Th11 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

12 Th04 1981

Ngày sinh

40k

Giá

40,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-6-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Cup (Genoa CFC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Genoa CFC Hạng 1 26 (0)0406,8120
15 Genoa CFC Cúp quốc gia Ý 2 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Argentina Quốc tế 29 (0)0106,7920
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Genoa CFC Hạng 1 26 (0) 0 4 06,812 0
14 Genoa CFC Hạng 1 33 (0) 4 1 27,031 0
13 Genoa CFC Hạng 1 30 (0) 0 1 06,872 0
12 Genoa CFC Hạng 1 30 (0) 4 0 06,802 0
11 AS Roma Hạng 1 13 (0) 0 2 07,081 0
10 AS Roma Hạng 1 33 (0) 3 2 16,852 1
9 AS Roma Bảng B 3 (0) 0 0 05,670 1
9 AS Roma Hạng 1 31 (0) 2 1 06,683 0
8 AS Roma Bảng G 4 (0) 0 0 06,251 0
8 AS Roma Hạng 1 33 (0) 0 3 06,184 1
7 AS Roma Hạng 1 30 (0) 2 3 06,935 0
6 AS Roma Bảng B 5 (0) 0 0 06,600 0
6 AS Roma Hạng 1 30 (0) 3 0 26,603 0
5 AS Roma Bảng C 4 (0) 0 0 05,752 0
5 AS Roma Hạng 1 25 (0) 4 4 07,242 0
4 AS Roma Hạng 1 23 (0) 2 3 06,353 0
3 AS Roma Hạng 1 3 (0) 0 0 05,670 0
3 Internazionale Bảng H 2 (0) 0 0 07,000 0
3 Internazionale Hạng 1 5 (0) 0 1 05,800 0
2 AS Roma Hạng 1 17 (0) 1 1 05,883 0
1 Internazionale Bảng C 3 (0) 0 1 08,001 0
1 Internazionale Hạng 1 15 (0) 2 0 06,602 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu398 (0)272756,69393

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1213 Th02 2014AS RomaGenoa CFC7.3MNicolás BURDISSO
3 7 Th09 2010InternazionaleAS Roma5.6MNicolás BURDISSO
2 8 Th04 2010AS RomaInternazionale11.6MNicolás BURDISSO
129 Th11 2009InternazionaleAS Roma8.2MNicolás BURDISSO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th11 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th05 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th09 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th12 20129089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----