Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alexandru EPUREANU

Alexandru EPUREANU Photo
FK Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 7 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

27 Th09 1986

Ngày sinh

33k

Giá

33,000

21k

Hợp đồng

2 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (FK Moskva), Russian Cup (FK Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Moldova SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)0106,0020
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FK Moskva Hạng 2 31 (0)1206,9040
15 FK Moskva Cúp Liên đoàn Nga 2 (0)0006,5000
15 FK Moskva Cúp Quốc gia Nga 4 (0)0006,7501

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Moldova Quốc tế 108 (0)5716,24180
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FK Moskva Hạng 2 31 (0) 1 2 06,904 0
14 FK Moskva Hạng 2 34 (0) 2 2 27,124 0
13 FK Moskva Hạng 2 31 (0) 4 2 06,844 0
12 FK Moskva Hạng 2 32 (0) 1 1 06,754 0
11 FK Moskva Hạng 2 32 (0) 4 0 26,913 0
10 FK Moskva Hạng 1 31 (0) 3 0 06,584 0
9 FK Moskva Hạng 1 32 (0) 3 2 26,563 0
8 FK Moskva Hạng 1 34 (0) 0 0 16,651 0
7 FK Moskva Hạng 2 25 (0) 0 1 16,681 1
6 FK Moskva Hạng 2 31 (0) 1 0 06,713 0
5 FK Moskva Hạng 2 29 (0) 1 1 06,761 1
4 FK Moskva Hạng 2 31 (0) 3 1 06,812 0
3 FK Moskva Hạng 2 29 (0) 2 2 05,935 0
2 FK Moskva Hạng 2 27 (0) 1 2 06,044 0
1 FK Moskva Hạng 2 26 (0) 1 1 16,586 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu455 (0)271796,67492

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th02 20248078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th08 20238380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
15 Th01 20238483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th01 20228684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th06 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th06 20098586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----