Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Fedor KUDRYASHOV

Player retiring at the end of the season.
Fedor KUDRYASHOV Photo
Akhmat Grozny

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Fakel Voronezh)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 3 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(TC),DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

5 Th04 1987

Ngày sinh

120k

Giá

120,000

12k

Hợp đồng

5 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-6-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Akhmat Grozny), Russian Cup (Akhmat Grozny)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Akhmat Grozny Hạng 1 24 (0)0106,2510
15 Akhmat Grozny Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0006,0000
15 Akhmat Grozny Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Akhmat Grozny Hạng 1 24 (0) 0 1 06,251 0
14 Akhmat Grozny Hạng 2 20 (0) 0 1 06,551 0
13 Akhmat Grozny Hạng 1 9 (0) 0 0 06,220 0
12 Akhmat Grozny Hạng 1 15 (0) 0 0 06,401 0
11 Akhmat Grozny Hạng 2 26 (0) 0 1 06,775 0
10 Akhmat Grozny Hạng 2 11 (0) 0 0 06,732 0
10 Spartak Moskva Hạng 1 5 (0) 0 1 06,401 0
9 Spartak Moskva Hạng 1 6 (0) 0 0 06,330 0
8 Spartak Moskva Hạng 1 32 (0) 1 1 05,724 1
7 Spartak Moskva Hạng 1 25 (0) 1 1 05,682 1
6 Spartak Moskva Hạng 2 27 (0) 1 0 06,155 0
5 Spartak Moskva Hạng 2 30 (0) 0 1 05,575 1
4 Spartak Moskva Hạng 1 6 (0) 0 0 06,000 0
3 Spartak Moskva Hạng 1 10 (0) 0 2 05,702 0
2 Spartak Moskva Hạng 1 20 (0) 1 0 05,152 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu266 (0)4906,04313

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1027 Th06 2013Spartak MoskvaAkhmat Grozny2.7MFedor KUDRYASHOV

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th02 20248382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th07 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th07 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th06 20178586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th09 20168385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----