Fedor KUDRYASHOV
82
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
5 Th04 1987
Ngày sinh
120k
Giá
120,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Akhmat Grozny), Russian Cup (Akhmat Grozny) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
15 | Akhmat Grozny | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Akhmat Grozny | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
14 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
13 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
12 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
11 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,77 | 5 | 0 |
10 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
10 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
9 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
8 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,72 | 4 | 1 |
7 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,68 | 2 | 1 |
6 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,15 | 5 | 0 |
5 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,57 | 5 | 1 |
4 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,70 | 2 | 0 |
2 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,15 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 266 (0) | 4 | 9 | 0 | 6,04 | 31 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Spartak Moskva | Akhmat Grozny | 2.7M | Fedor KUDRYASHOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th02 2024 | 83 | 82 | 1 |
4 Th07 2022 | 85 | 83 | 2 |
20 Th07 2019 | 86 | 85 | 1 |
20 Th06 2017 | 85 | 86 | 1 |
26 Th09 2016 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |