David PIZARRO
83
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th02 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
11 Th09 1979
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (ACF Fiorentina) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chile | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,29 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 4 | 1 | 7,11 | 2 | 0 |
15 | ACF Fiorentina | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chile | Quốc tế | 111 (0) | 18 | 15 | 1 | 7,00 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 4 | 1 | 7,11 | 2 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Bảng C | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Bảng H | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 8 | 0 | 7,33 | 4 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Bảng C | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 22 (0) | 9 | 4 | 2 | 7,68 | 0 | 0 |
11 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,74 | 3 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 8 | 3 | 7,21 | 1 | 0 |
9 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 9 | 0 | 7,07 | 1 | 0 |
8 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
8 | AS Roma | Bảng G | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
8 | AS Roma | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,27 | 0 | 0 |
7 | AS Roma | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,96 | 3 | 1 |
6 | AS Roma | Bảng B | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | AS Roma | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,90 | 1 | 0 |
5 | AS Roma | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | AS Roma | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,23 | 1 | 0 |
4 | AS Roma | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,27 | 3 | 0 |
3 | AS Roma | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | AS Roma | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,31 | 2 | 0 |
2 | AS Roma | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,24 | 4 | 1 |
1 | AS Roma | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,75 | 1 | 0 |
1 | AS Roma | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 387 (0) | 77 | 73 | 16 | 7,04 | 34 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 28 Th08 2012 | AS Roma | ACF Fiorentina | 7.3M | David PIZARRO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th02 2017 | 85 | 83 | 2 |
17 Th05 2016 | 87 | 85 | 2 |
16 Th11 2015 | 88 | 87 | 1 |
28 Th07 2015 | 89 | 88 | 1 |
13 Th04 2012 | 90 | 89 | 1 |
13 Th12 2011 | 91 | 90 | 1 |
11 Th03 2011 | 92 | 91 | 1 |
19 Th06 2010 | 91 | 92 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |