Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

David PIZARRO

Player retiring at the end of the season.
David PIZARRO Photo
ACF Fiorentina

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Universidad de Chile)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 16 Th02 2017)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

11 Th09 1979

Ngày sinh

15k

Giá

15,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

64

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-9-7-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (ACF Fiorentina)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Chile SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)2107,2910
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 ACF Fiorentina Hạng 1 19 (0)7417,1120
15 ACF Fiorentina Cúp Liên đoàn Ý 2 (0)0006,5010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Chile Quốc tế 111 (0)181517,0070
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 ACF Fiorentina Hạng 1 19 (0) 7 4 17,112 0
14 ACF Fiorentina Bảng C 3 (0) 0 2 07,671 0
14 ACF Fiorentina Hạng 1 16 (0) 0 2 07,121 0
13 ACF Fiorentina Bảng H 2 (0) 0 1 07,500 0
13 ACF Fiorentina Hạng 1 30 (0) 8 8 07,334 0
12 ACF Fiorentina Bảng C 2 (0) 1 0 07,500 0
12 ACF Fiorentina Hạng 1 22 (0) 9 4 27,680 0
11 ACF Fiorentina Hạng 1 19 (0) 6 2 17,743 0
10 ACF Fiorentina Bảng H 3 (0) 0 0 06,331 0
10 ACF Fiorentina Hạng 1 29 (0) 8 8 37,211 0
9 ACF Fiorentina Hạng 1 28 (0) 2 9 07,071 0
8 ACF Fiorentina Hạng 1 13 (0) 2 1 06,622 0
8 AS Roma Bảng G 3 (0) 0 1 06,001 0
8 AS Roma Hạng 1 11 (0) 3 4 07,270 0
7 AS Roma Hạng 1 24 (0) 4 4 06,963 1
6 AS Roma Bảng B 2 (0) 1 1 08,000 0
6 AS Roma Hạng 1 30 (0) 2 4 16,901 0
5 AS Roma Bảng C 2 (0) 0 0 17,000 0
5 AS Roma Hạng 1 30 (0) 6 4 17,231 0
4 AS Roma Hạng 1 22 (0) 7 3 17,273 0
3 AS Roma Bảng B 2 (0) 0 0 06,500 0
3 AS Roma Hạng 1 32 (0) 2 6 06,312 0
2 AS Roma Hạng 1 25 (0) 5 4 16,244 1
1 AS Roma Bảng G 4 (0) 0 0 26,751 0
1 AS Roma Hạng 1 14 (0) 4 1 27,002 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu387 (0)7773167,04342

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
828 Th08 2012AS RomaACF Fiorentina7.3MDavid PIZARRO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th02 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th05 20168785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th11 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th07 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th04 20129089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th12 20119190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th03 20119291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th06 20109192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----