Rodrigues JOSIMAR
78
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th12 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
16 Th08 1987
Ngày sinh
38k
Giá
38,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Cup (Náutico) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Náutico | Hạng 2 | 22 (0) | 9 | 5 | 2 | 6,95 | 2 | 0 |
14 | Náutico | Hạng 2 | 15 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,73 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 37 (0) | 14 | 9 | 3 | 6,86 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 12 Th01 2015 | Không | Náutico | 408k | Rodrigues JOSIMAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th12 2015 | 77 | 78 | 1 |
21 Th08 2015 | 76 | 77 | 1 |
21 Th08 2014 | 74 | 76 | 2 |
21 Th02 2014 | 75 | 74 | 1 |
21 Th10 2013 | 77 | 75 | 2 |
16 Th09 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |