Esteban CAMBIASSO
86
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th10 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
18 Th08 1980
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Reading), English Cup (Reading) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 91 (0) | 14 | 15 | 1 | 7,20 | 10 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Reading | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 8 | 2 | 6,71 | 3 | 0 |
14 | Reading | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
14 | Sunderland | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Sunderland | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
14 | Chievo Verona | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Chievo Verona | Hạng 1 | 26 (0) | 14 | 9 | 5 | 7,46 | 4 | 0 |
13 | Racing Club | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
13 | Cagliari | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Cagliari | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
12 | Internazionale | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 9 | 0 | 7,33 | 2 | 0 |
11 | Internazionale | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 10 | 1 | 7,41 | 3 | 1 |
10 | Internazionale | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 8 | 2 | 7,11 | 5 | 0 |
9 | Internazionale | Bảng G | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | Internazionale | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,96 | 5 | 0 |
8 | Internazionale | Bảng E | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
8 | Internazionale | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,28 | 4 | 0 |
7 | Internazionale | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,06 | 0 | 0 |
6 | Internazionale | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Internazionale | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 8 | 3 | 6,97 | 1 | 1 |
5 | Internazionale | Bảng A | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
5 | Internazionale | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,07 | 1 | 0 |
4 | Internazionale | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Internazionale | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
3 | Internazionale | Bảng H | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
3 | Internazionale | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 8 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
2 | Internazionale | Bảng E | 5 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Internazionale | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 6 | 1 | 6,68 | 5 | 0 |
1 | Internazionale | Bảng C | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | Internazionale | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,16 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 464 (0) | 81 | 93 | 22 | 7,03 | 44 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th04 2015 | Sunderland | Reading | 5.1M | Esteban CAMBIASSO |
14 | 31 Th12 2014 | Chievo Verona | Sunderland | 8.4M | Esteban CAMBIASSO |
13 | 22 Th08 2014 | Racing Club | Chievo Verona | 8.4M | Esteban CAMBIASSO |
13 | 5 Th08 2014 | Cagliari | Racing Club | 8.2M | Esteban CAMBIASSO |
12 | 26 Th05 2014 | Internazionale | Cagliari | 7.9M | Esteban CAMBIASSO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th10 2016 | 87 | 86 | 1 |
20 Th03 2016 | 88 | 87 | 1 |
8 Th01 2015 | 90 | 88 | 2 |
27 Th05 2014 | 91 | 90 | 1 |
13 Th09 2013 | 92 | 91 | 1 |
21 Th12 2012 | 93 | 92 | 1 |
4 Th04 2012 | 94 | 93 | 1 |
10 Th12 2011 | 95 | 94 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |