Sung-Yueng KI
82
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th04 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
24 Th01 1989
Ngày sinh
222k
Giá
222,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-9-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Swansea City), English Cup (Swansea City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Korea Republic | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,25 | 2 | 0 |
15 | Swansea City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Swansea City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Korea Republic | Quốc tế | 70 (0) | 11 | 11 | 0 | 6,70 | 5 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,25 | 2 | 0 |
14 | Swansea City | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 1 | 1 | 6,89 | 2 | 0 |
13 | Swansea City | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 6 | 1 | 7,07 | 2 | 0 |
12 | Swansea City | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,90 | 2 | 1 |
11 | Swansea City | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 7 | 1 | 7,03 | 1 | 1 |
10 | Swansea City | Hạng 1 | 37 (0) | 8 | 10 | 1 | 6,97 | 3 | 0 |
9 | Swansea City | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,31 | 0 | 1 |
9 | Celtic | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,22 | 0 | 0 |
8 | Celtic | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,12 | 2 | 0 |
7 | Celtic | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,88 | 4 | 0 |
6 | Celtic | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,12 | 2 | 0 |
5 | Celtic | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,95 | 2 | 0 |
4 | Celtic | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
3 | Celtic | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,38 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 337 (0) | 72 | 67 | 10 | 6,98 | 23 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 31 Th01 2013 | Celtic | Swansea City | 7.8M | Sung-Yueng KI |
3 | 17 Th05 2010 | FC Seoul | Celtic | 5.4M | Sung-Yueng KI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th04 2023 | 83 | 82 | 1 |
26 Th07 2020 | 85 | 83 | 2 |
21 Th01 2020 | 87 | 85 | 2 |
16 Th06 2019 | 88 | 87 | 1 |
19 Th05 2017 | 89 | 88 | 1 |
19 Th07 2015 | 88 | 89 | 1 |
7 Th02 2013 | 87 | 88 | 1 |
15 Th10 2011 | 86 | 87 | 1 |
10 Th11 2010 | 85 | 86 | 1 |
21 Th07 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |