Sung-Ryong JUNG
82
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
14 Th01 1985
Ngày sinh
131k
Giá
131,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (4-8-6-8-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 98% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Korea Republic | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,60 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Korea Republic | Quốc tế | 82 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,61 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 23 Th09 2011 | Seongnam FC | Suwon Bluewings | 7.1M | Sung-Ryong JUNG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 83 | 82 | 1 |
26 Th07 2019 | 84 | 83 | 1 |
23 Th09 2015 | 85 | 84 | 1 |
2 Th11 2014 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |