Leite ADRIANO
82
Chỉ số
3 (Ngày 9 Th10 2013)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
17 Th02 1982
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
97
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EA Guingamp | Hạng 2 | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 5 (0) | 6 | 2 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EA Guingamp | Hạng 2 | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Le Havre AC | Hạng 2 | 16 (0) | 5 | 7 | 1 | 7,38 | 1 | 0 |
13 | Le Havre AC | Hạng 2 | 5 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
13 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Athletico Paranaense | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 5 | 1 | 7,07 | 4 | 0 |
11 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
9 | Corinthians | Bảng B | 3 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Corinthians | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 3 | 3 | 7,40 | 0 | 1 |
8 | Corinthians | Bảng G | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | Corinthians | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 11 | 6 | 7,56 | 1 | 1 |
7 | Corinthians | Hạng 1 | 19 (0) | 10 | 0 | 5 | 7,63 | 3 | 1 |
6 | Corinthians | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 7 | 5 | 7,73 | 1 | 0 |
5 | Corinthians | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 2 | 1 | 8,00 | 2 | 0 |
5 | AS Roma | Bảng C | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
5 | AS Roma | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
4 | AS Roma | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 8 | 4 | 7,87 | 1 | 0 |
3 | AS Roma | Hạng 1 | 13 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,46 | 2 | 0 |
3 | Flamengo | Bảng A | 3 (0) | 0 | 4 | 4 | 6,67 | 0 | 0 |
3 | Flamengo | Hạng 1 | 17 (0) | 10 | 5 | 4 | 7,65 | 0 | 0 |
2 | Flamengo | Hạng 1 | 33 (0) | 17 | 8 | 10 | 7,58 | 2 | 0 |
1 | Flamengo | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 9 | 6 | 7,44 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 273 (0) | 101 | 82 | 55 | 7,52 | 21 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 2 Th03 2015 | Le Havre AC | EA Guingamp | 1.9M | Leite ADRIANO |
13 | 7 Th11 2014 | Athletico Paranaense | Le Havre AC | 2.0M | Leite ADRIANO |
13 | 22 Th08 2014 | SC Internacional | Athletico Paranaense | 1.9M | Leite ADRIANO |
13 | 13 Th08 2014 | Athletico Paranaense | SC Internacional | 1.8M | Leite ADRIANO |
11 | 26 Th12 2013 | Grêmio Barueri | Athletico Paranaense | 2.1M | Leite ADRIANO |
10 | 29 Th07 2013 | Real Madrid | Grêmio Barueri | 1.9M | Leite ADRIANO |
9 | 5 Th04 2013 | Corinthians | Real Madrid | 3.0M | Leite ADRIANO |
5 | 23 Th06 2011 | AS Roma | Corinthians | 4.6M | Leite ADRIANO |
3 | 21 Th07 2010 | Flamengo | AS Roma | 15.1M | Leite ADRIANO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th10 2013 | 85 | 82 | 3 |
2 Th10 2012 | 87 | 85 | 2 |
18 Th01 2012 | 88 | 87 | 1 |
10 Th03 2011 | 90 | 88 | 2 |
8 Th12 2010 | 91 | 90 | 1 |
5 Th03 2010 | 90 | 91 | 1 |
10 Th09 2009 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |