Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Silva FERNANDINHO

Silva FERNANDINHO Photo
Grêmio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Retrô FC)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 10 Th04 2023)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

25 Th11 1985

Ngày sinh

20k

Giá

20,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

171

Chiều cao (cm)

66

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-7-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Shield (Grêmio), Brazilian Cup (Grêmio)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Grêmio Hạng 1 33 (0)13437,3920
15 Grêmio Cúp Liên đoàn Brazil 2 (0)1018,0000
15 Grêmio Cúp Quốc gia Brazil 1 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Grêmio Hạng 1 33 (0) 13 4 37,392 0
14 Grêmio Bảng D 1 (0) 0 0 07,000 0
14 Grêmio Hạng 1 19 (0) 4 3 06,680 0
13 Grêmio Hạng 1 10 (0) 2 4 06,902 0
12 Atlético Mineiro Hạng 1 11 (0) 5 1 37,820 1
11 Atlético Mineiro Hạng 1 3 (0) 2 0 07,000 0
10 São Paulo FC Bảng F 2 (0) 0 0 06,500 0
10 São Paulo FC Hạng 1 4 (0) 0 0 07,250 0
9 São Paulo FC Hạng 1 8 (0) 4 4 17,751 0
8 São Paulo FC Hạng 1 7 (0) 1 3 17,710 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu98 (0)311987,2751

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1316 Th07 2014Atlético MineiroGrêmio3.5MSilva FERNANDINHO
11 7 Th10 2013Al JaziraAtlético Mineiro3.7MSilva FERNANDINHO
1013 Th07 2013São Paulo FCAl Jazira3.4MSilva FERNANDINHO
8 4 Th06 2012KhôngSão Paulo FC3.5MSilva FERNANDINHO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th04 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th11 20218380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
15 Th11 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th09 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th03 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
13 Th09 20097582Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 7

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----