Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Stuart NELSON

Player retiring at the end of the season.
Stuart NELSON Photo
Gillingham

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Cirencester Town)

67

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 21 Th07 2022)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

17 Th09 1981

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

8k

Hợp đồng

4 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-6-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Gillingham), English Cup (Gillingham)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Gillingham Hạng 3 38 (0)0036,8200
15 Gillingham Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0008,0000
15 Gillingham Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0005,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Gillingham Hạng 3 38 (0) 0 0 36,820 0
14 Gillingham Hạng 4 38 (0) 0 0 57,000 0
13 Gillingham Hạng 4 38 (0) 0 0 26,760 0
12 Gillingham Hạng 4 38 (0) 0 0 77,180 0
11 Gillingham Hạng 5 38 (0) 0 0 07,180 0
10 Gillingham Hạng 4 38 (0) 0 0 46,920 0
9 Gillingham Hạng 4 38 (0) 0 0 26,890 0
8 Gillingham Hạng 4 11 (0) 0 0 07,090 0
6 Aberdeen Hạng 1 1 (0) 0 0 03,000 0
5 Aberdeen Hạng 2 2 (0) 0 0 03,500 0
4 Aberdeen Hạng 1 1 (0) 0 1 03,000 0
2 Norwich City Hạng 3 5 (0) 0 0 06,800 0
1 Norwich City Hạng 3 38 (0) 0 0 06,790 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu324 (0)01236,9000

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
818 Th09 2012AberdeenGillingham743kStuart NELSON
2 4 Th01 2010Norwich CityAberdeen1.2MStuart NELSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th07 20227167Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
29 Th07 20197271Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th11 20187672Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
1 Th03 20187776Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----