Stuart NELSON
67
Chỉ số
4 (Ngày 21 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
17 Th09 1981
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
8k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Gillingham), English Cup (Gillingham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gillingham | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,82 | 0 | 0 |
15 | Gillingham | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Gillingham | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gillingham | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,82 | 0 | 0 |
14 | Gillingham | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Gillingham | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,76 | 0 | 0 |
12 | Gillingham | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,18 | 0 | 0 |
11 | Gillingham | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,18 | 0 | 0 |
10 | Gillingham | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,92 | 0 | 0 |
9 | Gillingham | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
8 | Gillingham | Hạng 4 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,09 | 0 | 0 |
6 | Aberdeen | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
5 | Aberdeen | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,50 | 0 | 0 |
4 | Aberdeen | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
2 | Norwich City | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
1 | Norwich City | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,79 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 324 (0) | 0 | 1 | 23 | 6,90 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 18 Th09 2012 | Aberdeen | Gillingham | 743k | Stuart NELSON |
2 | 4 Th01 2010 | Norwich City | Aberdeen | 1.2M | Stuart NELSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2022 | 71 | 67 | 4 |
29 Th07 2019 | 72 | 71 | 1 |
21 Th11 2018 | 76 | 72 | 4 |
1 Th03 2018 | 77 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |