Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Fabrizio MICCOLI

Player retiring at the end of the season.
Fabrizio MICCOLI Photo
US Lecce

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Birkirkara)

81

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 16 Th12 2014)

Đánh giá gần nhất

AM(C),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

27 Th06 1979

Ngày sinh

5k

Giá

5,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (US Lecce), Italian Cup (US Lecce)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 US Lecce Hạng 2 36 (0)161337,3900
15 US Lecce Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0006,0000
15 US Lecce Cúp quốc gia Ý 1 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 US Lecce Hạng 2 36 (0) 16 13 37,390 0
14 US Lecce Hạng 2 36 (0) 14 11 67,313 0
13 US Lecce Hạng 2 31 (0) 18 10 77,452 1
12 US Lecce Hạng 1 28 (0) 8 5 06,933 0
11 US Lecce Hạng 1 29 (0) 6 7 17,144 0
10 US Lecce Hạng 1 9 (0) 1 3 07,330 0
10 Palermo FC Hạng 1 21 (0) 7 6 37,480 0
9 Palermo FC Hạng 1 32 (0) 9 9 57,342 0
8 Palermo FC Hạng 1 31 (0) 8 4 87,583 0
7 Palermo FC Bảng E 3 (0) 2 0 28,331 0
7 Palermo FC Hạng 1 23 (0) 12 4 107,832 1
6 Palermo FC Bảng G 5 (0) 0 1 07,201 0
6 Palermo FC Hạng 1 22 (0) 10 4 77,823 1
5 Palermo FC Hạng 1 35 (0) 11 13 107,634 0
4 Palermo FC Hạng 1 27 (0) 7 3 77,702 0
3 Palermo FC Hạng 1 26 (0) 12 10 66,857 0
2 Palermo FC Hạng 1 31 (0) 15 13 67,422 0
1 Palermo FC Hạng 1 34 (0) 14 7 97,742 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu459 (0)170123907,44413

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1022 Th07 2013Palermo FCUS Lecce6.8MFabrizio MICCOLI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th12 20148381Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th08 20148483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th04 20148684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th10 20138886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th06 20139088Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----