Kieran LEE
77
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
22 Th06 1988
Ngày sinh
53k
Giá
53,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Sheffield Wednesday) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,92 | 5 | 0 |
15 | Sheffield Wednesday | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,92 | 5 | 0 |
14 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,04 | 3 | 1 |
13 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,35 | 2 | 1 |
12 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 20 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
11 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
10 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
10 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,47 | 0 | 1 |
9 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 0 | 0 |
8 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
6 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Oldham Athletic | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
3 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 0 | 0 |
2 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,25 | 1 | 0 |
1 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,48 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 210 (0) | 7 | 11 | 0 | 6,32 | 16 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Oldham Athletic | Sheffield Wednesday | 1.8M | Kieran LEE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th08 2023 | 78 | 77 | 1 |
10 Th07 2022 | 80 | 78 | 2 |
21 Th02 2019 | 83 | 80 | 3 |
23 Th08 2016 | 82 | 83 | 1 |
9 Th10 2015 | 80 | 82 | 2 |
28 Th04 2014 | 78 | 80 | 2 |
17 Th08 2012 | 76 | 78 | 2 |
25 Th08 2011 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |