José Antonio REYES
83
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
1 Th09 1983
Ngày sinh
42k
Giá
42,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Sevilla), Spanish Shield (Sevilla), Spanish Cup (Sevilla) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,33 | 1 | 0 |
14 | Sevilla | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 8 | 2 | 7,48 | 2 | 0 |
13 | Sevilla | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,35 | 2 | 0 |
12 | Sevilla | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,12 | 2 | 1 |
11 | Sevilla | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,90 | 3 | 0 |
10 | Sevilla | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Sevilla | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
8 | Sevilla | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,86 | 3 | 0 |
7 | Sevilla | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,42 | 1 | 0 |
7 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
6 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
5 | Atlético Madrid | Bảng H | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 33 (0) | 11 | 7 | 2 | 7,15 | 4 | 0 |
4 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
3 | Atlético Madrid | Bảng C | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
2 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Atlético Madrid | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 257 (0) | 52 | 53 | 7 | 7,11 | 26 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 6 Th03 2012 | Atlético Madrid | Sevilla | 8.6M | José Antonio REYES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th01 2019 | 85 | 83 | 2 |
4 Th12 2017 | 87 | 85 | 2 |
13 Th01 2017 | 88 | 87 | 1 |
21 Th12 2015 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |