Goran PANDEV
85
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th05 2016)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
27 Th07 1983
Ngày sinh
61k
Giá
61,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-10-8-10-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Galatasaray SK), Turkish Shield (Galatasaray SK), Turkish Cup (Galatasaray SK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Republic of Macedonia | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 17 (0) | 14 | 2 | 2 | 7,94 | 3 | 0 |
15 | Galatasaray SK | Turkish Shield | 1 (0) | 1 | 1 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Galatasaray SK | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Galatasaray SK | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 4 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,75 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Republic of Macedonia | Quốc tế | 128 (0) | 52 | 31 | 28 | 7,34 | 17 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 17 (0) | 14 | 2 | 2 | 7,94 | 3 | 0 |
14 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 6 (0) | 7 | 1 | 0 | 8,33 | 1 | 0 |
14 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 2 | 3 | 7,40 | 0 | 0 |
13 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Bursaspor | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,71 | 0 | 0 |
13 | SSC Napoli | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 6 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
12 | SSC Napoli | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | SSC Napoli | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 7 | 3 | 7,57 | 2 | 0 |
11 | SSC Napoli | Bảng E | 5 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,40 | 2 | 0 |
11 | SSC Napoli | Hạng 1 | 21 (0) | 10 | 6 | 4 | 7,71 | 4 | 1 |
10 | SSC Napoli | Bảng A | 2 (0) | 2 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | SSC Napoli | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 9 | 2 | 7,58 | 3 | 0 |
9 | SSC Napoli | Hạng 1 | 28 (0) | 12 | 7 | 5 | 7,43 | 6 | 0 |
8 | SSC Napoli | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 4 | 4 | 7,67 | 2 | 0 |
8 | Internazionale | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
7 | Internazionale | Hạng 1 | 10 (0) | 7 | 2 | 2 | 7,90 | 1 | 0 |
6 | Internazionale | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Real Madrid | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,60 | 1 | 0 |
4 | Real Madrid | Hạng 1 | 3 (1) | 0 | 2 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
3 | Real Madrid | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 2 | 3,00 | 0 | 1 |
3 | Real Madrid | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
2 | Real Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 2 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
1 | Real Madrid | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
1 | SS Lazio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 235 (1) | 96 | 66 | 35 | 7,61 | 30 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th02 2015 | Gençlerbirliği | Galatasaray SK | 6.0M | Goran PANDEV |
14 | 15 Th02 2015 | Istanbul Başakşehir | Gençlerbirliği | 7.9M | Goran PANDEV |
13 | 28 Th11 2014 | Bursaspor | Istanbul Başakşehir | 7.8M | Goran PANDEV |
13 | 9 Th09 2014 | SSC Napoli | Bursaspor | 7.7M | Goran PANDEV |
8 | 5 Th07 2012 | Internazionale | SSC Napoli | 9.6M | Goran PANDEV |
6 | 10 Th11 2011 | Real Madrid | Internazionale | 7.5M | Goran PANDEV |
1 | 26 Th07 2009 | SS Lazio | Real Madrid | 19.1M | Goran PANDEV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th05 2016 | 87 | 85 | 2 |
10 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
10 Th03 2015 | 89 | 88 | 1 |
7 Th11 2014 | 90 | 89 | 1 |
27 Th05 2011 | 91 | 90 | 1 |
8 Th12 2010 | 92 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |