Salustiano CANDIA
79
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
8 Th07 1983
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-5-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Atlante), Mexican Cup (Atlante) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlante | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,31 | 3 | 0 |
14 | Atlante | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
13 | Atlante | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
12 | Atlante | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
11 | Atlante | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
10 | CA Colón | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,81 | 5 | 0 |
9 | CA Colón | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
8 | CA Colón | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
7 | CA Colón | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,76 | 1 | 0 |
6 | CA Colón | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 5 | 1 | 6,36 | 4 | 0 |
5 | CA Colón | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
4 | CA Colón | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
3 | CA Colón | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,07 | 0 | 0 |
2 | CA Colón | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,84 | 1 | 1 |
1 | CA Colón | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 365 (0) | 19 | 21 | 2 | 6,48 | 25 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 6 Th12 2013 | Club Olimpia | Atlante | 3.2M | Salustiano CANDIA |
10 | 24 Th07 2013 | CA Colón | Club Olimpia | 4.4M | Salustiano CANDIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th03 2022 | 78 | 79 | 1 |
18 Th11 2021 | 84 | 78 | 6 |
2 Th07 2011 | 85 | 84 | 1 |
16 Th06 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |