Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mauro FÓRMICA

Player retiring at the end of the season.
Mauro FÓRMICA Photo
Cruz Azul

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Defensores de Belgrano)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 24 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

4 Th04 1988

Ngày sinh

50k

Giá

50,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

63

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Cruz Azul), Mexican Shield (Cruz Azul), Mexican Cup (Cruz Azul)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cruz Azul Hạng 1 27 (0)12317,4110
15 Cruz Azul Cúp Liên đoàn Mexico 1 (0)0006,0000
15 Cruz Azul Cúp Quốc gia Mexico 1 (0)0107,0000
15 Cruz Azul SMFA Shield 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cruz Azul Hạng 1 27 (0) 12 3 17,411 0
14 Cruz Azul Hạng 1 24 (0) 5 5 06,924 0
13 Cruz Azul Hạng 1 24 (0) 5 3 17,082 0
12 Cruz Azul Hạng 1 15 (0) 2 8 17,072 0
11 Cruz Azul Hạng 1 18 (0) 5 5 17,441 0
11 Blackburn Rovers Hạng 1 1 (0) 0 0 05,001 0
10 Blackburn Rovers Hạng 2 10 (0) 3 4 17,401 0
9 AS Monaco Hạng 1 12 (0) 2 1 07,330 0
7 Blackburn Rovers Hạng 1 2 (0) 0 1 07,000 0
6 Blackburn Rovers Hạng 1 27 (0) 1 4 06,633 0
5 Blackburn Rovers Hạng 1 24 (0) 1 1 06,464 0
4 Blackburn Rovers Hạng 1 2 (0) 1 1 07,000 0
4 Newell’s Old Boys Bảng G 4 (0) 1 0 06,000 0
4 Newell’s Old Boys Hạng 1 30 (0) 2 3 06,232 0
3 Newell’s Old Boys Hạng 1 27 (0) 4 5 06,331 1
2 Newell’s Old Boys Bảng D 3 (0) 0 0 06,000 0
2 Newell’s Old Boys Hạng 1 20 (0) 2 5 06,302 0
1 Newell’s Old Boys Hạng 1 24 (0) 3 5 06,503 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu294 (0)495456,76271

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1128 Th09 2013Blackburn RoversCruz Azul8.9MMauro FÓRMICA
10 9 Th07 2013Real MadridBlackburn Rovers3.7MMauro FÓRMICA
714 Th01 2012Blackburn RoversReal Madrid7.6MMauro FÓRMICA
4 5 Th02 2011Newell’s Old BoysBlackburn Rovers10.2MMauro FÓRMICA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th11 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th08 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th10 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th06 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th09 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th11 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th01 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th02 20108486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
17 Th06 20097584Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 9

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----