Mauro FÓRMICA
78
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
4 Th04 1988
Ngày sinh
50k
Giá
50,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Cruz Azul), Mexican Shield (Cruz Azul), Mexican Cup (Cruz Azul) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruz Azul | Hạng 1 | 27 (0) | 12 | 3 | 1 | 7,41 | 1 | 0 |
14 | Cruz Azul | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,92 | 4 | 0 |
13 | Cruz Azul | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,08 | 2 | 0 |
12 | Cruz Azul | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 8 | 1 | 7,07 | 2 | 0 |
11 | Cruz Azul | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,44 | 1 | 0 |
11 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
10 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,40 | 1 | 0 |
9 | AS Monaco | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
7 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,63 | 3 | 0 |
5 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,46 | 4 | 0 |
4 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Newell’s Old Boys | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,23 | 2 | 0 |
3 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,33 | 1 | 1 |
2 | Newell’s Old Boys | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,30 | 2 | 0 |
1 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 294 (0) | 49 | 54 | 5 | 6,76 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 28 Th09 2013 | Blackburn Rovers | Cruz Azul | 8.9M | Mauro FÓRMICA |
10 | 9 Th07 2013 | Real Madrid | Blackburn Rovers | 3.7M | Mauro FÓRMICA |
7 | 14 Th01 2012 | Blackburn Rovers | Real Madrid | 7.6M | Mauro FÓRMICA |
4 | 5 Th02 2011 | Newell’s Old Boys | Blackburn Rovers | 10.2M | Mauro FÓRMICA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
12 Th08 2022 | 82 | 80 | 2 |
25 Th10 2021 | 83 | 82 | 1 |
15 Th06 2020 | 85 | 83 | 2 |
10 Th09 2015 | 86 | 85 | 1 |
11 Th11 2013 | 87 | 86 | 1 |
25 Th01 2011 | 86 | 87 | 1 |
26 Th02 2010 | 84 | 86 | 2 |
17 Th06 2009 | 75 | 84 | 9 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |