Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Matías SUÁREZ

Matías SUÁREZ Photo
RSC Anderlecht

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Belgrano)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 23 Th03 2024)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

35

Tuổi

9 Th05 1988

Ngày sinh

257k

Giá

257,000

27k

Hợp đồng

5 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-9-10-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Shield (RSC Anderlecht), Dutch Cup (RSC Anderlecht)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RSC Anderlecht Hạng 1 28 (0)141437,4641
15 RSC Anderlecht Cúp Liên đoàn Hà Lan 5 (0)6538,6000
15 RSC Anderlecht Cúp Quốc gia Hà Lan 2 (0)1008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RSC Anderlecht Hạng 1 28 (0) 14 14 37,464 1
14 RSC Anderlecht Hạng 1 29 (0) 11 8 47,451 1
13 RSC Anderlecht Hạng 1 32 (0) 14 17 77,693 0
12 RSC Anderlecht Hạng 1 32 (0) 12 7 47,474 0
11 RSC Anderlecht Hạng 1 31 (0) 21 16 67,682 2
10 RSC Anderlecht Hạng 1 28 (0) 17 4 17,576 0
9 RSC Anderlecht Hạng 1 30 (0) 14 8 37,672 0
8 RSC Anderlecht Hạng 1 8 (0) 2 1 06,502 0
7 RSC Anderlecht Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
6 RSC Anderlecht Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
5 RSC Anderlecht Hạng 2 2 (0) 1 0 07,500 0
4 RSC Anderlecht Bảng E 2 (0) 1 0 05,002 0
4 RSC Anderlecht Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
3 RSC Anderlecht Hạng 1 1 (0) 0 1 06,000 0
2 RSC Anderlecht Hạng 1 3 (0) 1 0 06,000 0
1 RSC Anderlecht Hạng 1 3 (0) 1 0 16,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu232 (0)10976297,45274

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th03 20248583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th08 20238685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th11 20228786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th06 20208587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
12 Th01 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th02 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th11 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th05 20128688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
23 Th04 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th11 20098385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----