Milton CARAGLIO
78
Chỉ số
3 (Ngày 21 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
1 Th12 1988
Ngày sinh
57k
Giá
57,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Vélez Sársfield), Argentine Cup (Vélez Sársfield) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 28 (0) | 15 | 7 | 6 | 7,71 | 2 | 0 |
15 | Vélez Sársfield | Cúp Liên đoàn Argentina | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Vélez Sársfield | Cúp Quốc gia Argentina | 3 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 28 (0) | 15 | 7 | 6 | 7,71 | 2 | 0 |
14 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 23 (0) | 11 | 7 | 7 | 7,57 | 1 | 1 |
13 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 2 | 1 | 7,31 | 4 | 0 |
13 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 32 (0) | 14 | 10 | 7 | 7,66 | 2 | 1 |
11 | Arsenal de Sarandí | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,00 | 3 | 0 |
10 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,11 | 0 | 0 |
10 | Rosario Central | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,08 | 1 | 0 |
9 | Rosario Central | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 8 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
8 | Rosario Central | Hạng 2 | 19 (0) | 7 | 2 | 1 | 7,47 | 1 | 0 |
7 | Rosario Central | Hạng 2 | 17 (0) | 7 | 2 | 2 | 7,47 | 2 | 0 |
6 | Rosario Central | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 1 | 3 | 7,18 | 1 | 1 |
5 | Rosario Central | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,88 | 3 | 1 |
4 | Rosario Central | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 5 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
3 | Rosario Central | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,54 | 1 | 0 |
2 | Rosario Central | Hạng 2 | 23 (0) | 9 | 9 | 4 | 7,35 | 1 | 0 |
1 | Rosario Central | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,09 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 290 (0) | 96 | 69 | 38 | 7,32 | 25 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7 Th08 2014 | Arsenal de Sarandí | Vélez Sársfield | 5.4M | Milton CARAGLIO |
10 | 27 Th07 2013 | Rosario Central | Arsenal de Sarandí | 5.7M | Milton CARAGLIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th11 2022 | 81 | 78 | 3 |
13 Th08 2022 | 83 | 81 | 2 |
22 Th02 2021 | 85 | 83 | 2 |
16 Th01 2018 | 84 | 85 | 1 |
28 Th01 2013 | 83 | 84 | 1 |
17 Th06 2009 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |