Gervasio NUÑEZ
76
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
29 Th01 1988
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Rosario Central | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
9 | Rosario Central | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 7 | 0 |
8 | Rosario Central | Hạng 2 | 10 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Rosario Central | Hạng 2 | 27 (0) | 8 | 9 | 0 | 6,48 | 3 | 0 |
6 | Rosario Central | Hạng 2 | 24 (0) | 8 | 3 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
5 | Rosario Central | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
4 | Rosario Central | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,40 | 2 | 1 |
3 | Rosario Central | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 3 | 2 | 6,39 | 1 | 0 |
2 | Rosario Central | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Rosario Central | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 171 (0) | 35 | 34 | 3 | 6,53 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 13 Th09 2014 | Rangers de Talca | CA Sarmiento | 5.1M | Gervasio NUÑEZ |
11 | 9 Th11 2013 | Quilmes AC | Rangers de Talca | 4.9M | Gervasio NUÑEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th11 2022 | 78 | 76 | 2 |
14 Th08 2022 | 80 | 78 | 2 |
30 Th10 2021 | 82 | 80 | 2 |
2 Th06 2020 | 83 | 82 | 1 |
2 Th02 2018 | 82 | 83 | 1 |
22 Th11 2014 | 83 | 82 | 1 |
1 Th07 2011 | 84 | 83 | 1 |
3 Th03 2010 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |