Diego BRAGHIERI
79
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
23 Th02 1987
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Lanús), Argentine Shield (Lanús) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lanús | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
14 | Lanús | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,73 | 2 | 1 |
13 | Lanús | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,68 | 1 | 1 |
13 | Rosario Central | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
12 | Rosario Central | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,42 | 6 | 0 |
11 | Rosario Central | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
10 | Rosario Central | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,78 | 3 | 0 |
9 | Rosario Central | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
8 | Rosario Central | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
7 | Rosario Central | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,76 | 3 | 0 |
6 | Rosario Central | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
5 | Rosario Central | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,57 | 2 | 0 |
4 | Rosario Central | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,52 | 3 | 0 |
3 | Rosario Central | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 0 | 1 | 5,81 | 2 | 0 |
2 | Rosario Central | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 4 | 0 | 5,70 | 2 | 0 |
1 | Rosario Central | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 391 (0) | 22 | 25 | 4 | 6,51 | 31 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Rosario Central | Lanús | 6.7M | Diego BRAGHIERI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th01 2024 | 81 | 79 | 2 |
2 Th09 2023 | 83 | 81 | 2 |
17 Th08 2022 | 84 | 83 | 1 |
8 Th02 2012 | 85 | 84 | 1 |
3 Th03 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |