Alexei EREMENKO
79
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
41
Tuổi
24 Th03 1983
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Kilmarnock), Scottish Cup (Kilmarnock) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Finland | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Finland | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kilmarnock | Hạng 1 | 33 (0) | 11 | 4 | 0 | 6,91 | 3 | 0 |
15 | Kilmarnock | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Kilmarnock | Cúp Quốc gia Scotland | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland | Quốc tế | 94 (0) | 17 | 9 | 1 | 6,24 | 4 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kilmarnock | Hạng 1 | 33 (0) | 11 | 4 | 0 | 6,91 | 3 | 0 |
14 | Kilmarnock | Hạng 1 | 34 (0) | 8 | 10 | 3 | 7,03 | 2 | 0 |
13 | Kilmarnock | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 3 | 3 | 6,97 | 3 | 1 |
12 | Kilmarnock | Hạng 1 | 35 (0) | 13 | 11 | 1 | 7,20 | 5 | 0 |
8 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,73 | 0 | 0 |
1 | Saturn | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 171 (0) | 50 | 34 | 12 | 6,99 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 5 Th02 2014 | FC Kairat Almaty | Kilmarnock | 5.2M | Alexei EREMENKO |
10 | 28 Th06 2013 | Rubin Kazan | FC Kairat Almaty | 2.5M | Alexei EREMENKO |
7 | 5 Th01 2012 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Rubin Kazan | 3.5M | Alexei EREMENKO |
1 | 10 Th12 2009 | Saturn | FC Metalist 1925 Kharkiv | 4.9M | Alexei EREMENKO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th01 2016 | 80 | 79 | 1 |
20 Th08 2015 | 83 | 80 | 3 |
26 Th07 2014 | 84 | 83 | 1 |
20 Th06 2013 | 85 | 84 | 1 |
9 Th11 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |