Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sebastián FERNÁNDEZ

Sebastián FERNÁNDEZ Photo
Nacional

(External)

CLB

(Danubio)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 5 Th12 2020)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

23 Th05 1985

Ngày sinh

34k

Giá

34,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

167

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-7-8-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Uruguay Quốc tế 2 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
12 Rayo Vallecano Hạng 1 21 (0) 14 7 47,810 0
11 Rayo Vallecano Hạng 1 33 (0) 17 9 47,452 0
10 Málaga CF Bảng F 3 (0) 3 1 17,671 0
10 Málaga CF Hạng 1 13 (0) 2 8 27,541 0
9 Málaga CF Hạng 1 10 (0) 3 8 07,601 0
8 Málaga CF Hạng 1 25 (0) 10 6 57,562 1
7 Málaga CF Hạng 1 21 (0) 10 9 37,483 0
6 Málaga CF Hạng 1 29 (0) 5 7 67,550 0
5 Málaga CF Hạng 1 31 (0) 12 9 87,682 0
4 Málaga CF Hạng 1 22 (0) 5 3 37,272 0
3 Málaga CF Hạng 1 4 (0) 1 2 17,251 0
3 Banfield Hạng 2 13 (0) 4 5 16,852 0
2 Banfield Hạng 2 30 (0) 9 5 57,372 0
1 Banfield Hạng 2 31 (0) 5 7 17,133 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu286 (0)10086447,45222

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1317 Th08 2014Rayo VallecanoNacional3.9MSebastián FERNÁNDEZ
10 4 Th09 2013Málaga CFRayo Vallecano6.8MSebastián FERNÁNDEZ
325 Th08 2010BanfieldMálaga CF8.7MSebastián FERNÁNDEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th12 20208380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th09 20158583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th06 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th01 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th06 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th06 20098586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----