Sebastián FERNÁNDEZ
80
Chỉ số
3 (Ngày 5 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
23 Th05 1985
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
167
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-8-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uruguay | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 21 (0) | 14 | 7 | 4 | 7,81 | 0 | 0 |
11 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 33 (0) | 17 | 9 | 4 | 7,45 | 2 | 0 |
10 | Málaga CF | Bảng F | 3 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,67 | 1 | 0 |
10 | Málaga CF | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 8 | 2 | 7,54 | 1 | 0 |
9 | Málaga CF | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 8 | 0 | 7,60 | 1 | 0 |
8 | Málaga CF | Hạng 1 | 25 (0) | 10 | 6 | 5 | 7,56 | 2 | 1 |
7 | Málaga CF | Hạng 1 | 21 (0) | 10 | 9 | 3 | 7,48 | 3 | 0 |
6 | Málaga CF | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 7 | 6 | 7,55 | 0 | 0 |
5 | Málaga CF | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 9 | 8 | 7,68 | 2 | 0 |
4 | Málaga CF | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 3 | 3 | 7,27 | 2 | 0 |
3 | Málaga CF | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
3 | Banfield | Hạng 2 | 13 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,85 | 2 | 0 |
2 | Banfield | Hạng 2 | 30 (0) | 9 | 5 | 5 | 7,37 | 2 | 0 |
1 | Banfield | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 7 | 1 | 7,13 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 286 (0) | 100 | 86 | 44 | 7,45 | 22 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th08 2014 | Rayo Vallecano | Nacional | 3.9M | Sebastián FERNÁNDEZ |
10 | 4 Th09 2013 | Málaga CF | Rayo Vallecano | 6.8M | Sebastián FERNÁNDEZ |
3 | 25 Th08 2010 | Banfield | Málaga CF | 8.7M | Sebastián FERNÁNDEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th12 2020 | 83 | 80 | 3 |
21 Th09 2015 | 85 | 83 | 2 |
7 Th06 2014 | 86 | 85 | 1 |
20 Th01 2014 | 87 | 86 | 1 |
7 Th06 2011 | 86 | 87 | 1 |
16 Th06 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |