Souza ELICARLOS
78
Chỉ số
4 (Ngày 27 Th06 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
8 Th06 1985
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Náutico), Brazilian Cup (Náutico) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Náutico | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
14 | Náutico | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,47 | 4 | 0 |
13 | Náutico | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,52 | 5 | 0 |
12 | Náutico | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 0 | 1 | 6,50 | 5 | 0 |
11 | Náutico | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,76 | 3 | 0 |
10 | Náutico | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,53 | 0 | 0 |
9 | Náutico | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Cruzeiro | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Cruzeiro | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
8 | Cruzeiro | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
4 | Cruzeiro | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Cruzeiro | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Cruzeiro | Bảng F | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
2 | Cruzeiro | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
1 | Cruzeiro | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 225 (0) | 29 | 26 | 3 | 6,52 | 21 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 21 Th03 2013 | Cruzeiro | Náutico | 2.4M | Souza ELICARLOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th06 2020 | 82 | 78 | 4 |
31 Th08 2015 | 80 | 82 | 2 |
2 Th12 2014 | 82 | 80 | 2 |
4 Th02 2011 | 84 | 82 | 2 |
10 Th09 2009 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |