Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Souza ELICARLOS

Souza ELICARLOS Photo
Náutico

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AO Itabaiana)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 27 Th06 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(P),DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

8 Th06 1985

Ngày sinh

23k

Giá

23,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-6-7-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Shield (Náutico), Brazilian Cup (Náutico)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Náutico Hạng 2 31 (0)1206,4210
15 Náutico Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)0007,0000
15 Náutico Cúp Quốc gia Brazil 2 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Náutico Hạng 2 31 (0) 1 2 06,421 0
14 Náutico Hạng 2 32 (0) 4 1 16,474 0
13 Náutico Hạng 2 29 (0) 1 2 06,525 0
12 Náutico Hạng 2 28 (0) 5 0 16,505 0
11 Náutico Hạng 2 29 (0) 7 6 16,763 0
10 Náutico Hạng 2 34 (0) 2 6 06,530 0
9 Náutico Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
9 Cruzeiro Bảng F 1 (0) 0 0 06,000 0
9 Cruzeiro Hạng 1 6 (0) 0 1 06,330 0
8 Cruzeiro Hạng 1 2 (0) 1 0 07,500 0
4 Cruzeiro Hạng 1 6 (0) 1 1 06,000 0
3 Cruzeiro Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
2 Cruzeiro Bảng F 4 (0) 2 1 06,251 0
2 Cruzeiro Hạng 1 9 (0) 2 3 06,331 0
1 Cruzeiro Hạng 1 11 (0) 3 3 06,821 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu225 (0)292636,52210

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
921 Th03 2013CruzeiroNáutico2.4MSouza ELICARLOS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th06 20208278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
31 Th08 20158082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
2 Th12 20148280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th02 20118482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th09 20098584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----