Taras STEPANENKO
88
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
8 Th08 1989
Ngày sinh
1.4M
Giá
1,406,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Shakhtar Donetsk), Russian Cup (Shakhtar Donetsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ukraine | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Ukraine | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
15 | Shakhtar Donetsk | Cúp Quốc gia Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Shakhtar Donetsk | SMFA Shield | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ukraine | Quốc tế | 24 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,08 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
14 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
12 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
11 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 66 (0) | 9 | 7 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Không | Shakhtar Donetsk | 4.3M | Taras STEPANENKO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th02 2022 | 89 | 88 | 1 |
26 Th04 2018 | 88 | 89 | 1 |
5 Th11 2015 | 87 | 88 | 1 |
22 Th03 2013 | 86 | 87 | 1 |
15 Th04 2011 | 85 | 86 | 1 |
3 Th09 2010 | 84 | 85 | 1 |
23 Th02 2010 | 85 | 84 | 1 |
26 Th06 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |