Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Taras STEPANENKO

Taras STEPANENKO Photo
Shakhtar Donetsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Shakhtar Donetsk)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 14 Th02 2022)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

8 Th08 1989

Ngày sinh

1.4M

Giá

1,406,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-7-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Shakhtar Donetsk), Russian Cup (Shakhtar Donetsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ukraine SMFA World Cup 3 (0)1107,3300
15 Ukraine SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shakhtar Donetsk Hạng 1 12 (0)2207,1710
15 Shakhtar Donetsk Cúp Quốc gia Nga 2 (0)0007,5000
15 Shakhtar Donetsk SMFA Shield 2 (0)1107,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ukraine Quốc tế 24 (0)5207,0800
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shakhtar Donetsk Hạng 1 12 (0) 2 2 07,171 0
14 Shakhtar Donetsk Hạng 1 15 (0) 4 0 07,001 0
13 Shakhtar Donetsk Hạng 1 23 (0) 2 5 06,780 0
12 Shakhtar Donetsk Hạng 1 8 (0) 0 0 06,750 0
11 Shakhtar Donetsk Hạng 1 4 (0) 0 0 06,500 0
10 Shakhtar Donetsk Hạng 1 4 (0) 1 0 06,751 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu66 (0)9706,8830

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 3 Th07 2013KhôngShakhtar Donetsk4.3MTaras STEPANENKO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th02 20228988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th04 20188889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th11 20158788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th03 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th04 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th09 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th02 20108584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th06 20098385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----