Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Petar ZANEV

Player retiring at the end of the season.
Petar ZANEV Photo
Amkar Perm

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Pirin Blagoevgrad)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 19 Th10 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(TC),DM(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

18 Th10 1985

Ngày sinh

22k

Giá

22,000

15k

Hợp đồng

1 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Amkar Perm), Russian Cup (Amkar Perm)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bulgaria SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0006,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Amkar Perm Hạng 2 35 (0)3216,9130
15 Amkar Perm Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0005,0010
15 Amkar Perm Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Bulgaria Quốc tế 47 (0)1316,3470
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Amkar Perm Hạng 2 35 (0) 3 2 16,913 0
14 Amkar Perm Hạng 2 33 (0) 3 1 16,824 0
13 Amkar Perm Hạng 2 28 (0) 0 1 06,611 1
12 Amkar Perm Hạng 2 30 (0) 0 1 06,600 1
11 Amkar Perm Hạng 2 31 (0) 1 1 26,616 0
10 Amkar Perm Hạng 2 10 (0) 0 0 06,300 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu167 (0)7646,69142

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1020 Th07 2013Volyn LutskAmkar Perm5.0MPetar ZANEV
825 Th07 2012Litex LovechVolyn Lutsk5.9MPetar ZANEV

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th10 20228277Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
19 Th04 20198482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th10 20148584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th02 20148485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th04 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----