Lino MARZORATI
78
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
12 Th10 1986
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Modena), Italian Cup (Modena) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Modena | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,23 | 1 | 0 |
14 | Modena | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,97 | 2 | 0 |
13 | Modena | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,19 | 4 | 0 |
12 | Modena | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
11 | US Sassuolo | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,42 | 5 | 0 |
10 | Empoli | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Empoli | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,78 | 4 | 1 |
8 | Empoli | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,41 | 3 | 0 |
7 | Empoli | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
6 | Empoli | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,54 | 3 | 0 |
5 | Empoli | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,58 | 3 | 0 |
4 | Empoli | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,97 | 0 | 0 |
3 | Cagliari | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,44 | 1 | 0 |
2 | Cagliari | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 3 | 1 |
1 | Cagliari | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,28 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 414 (0) | 12 | 18 | 3 | 6,66 | 36 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 5 Th02 2014 | US Sassuolo | Modena | 5.4M | Lino MARZORATI |
4 | 11 Th10 2010 | Cagliari | Empoli | 7.2M | Lino MARZORATI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th12 2022 | 80 | 78 | 2 |
15 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
4 Th08 2019 | 83 | 82 | 1 |
4 Th02 2017 | 84 | 83 | 1 |
6 Th02 2014 | 85 | 84 | 1 |
23 Th10 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |