Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lino MARZORATI

Player retiring at the end of the season.
Lino MARZORATI Photo
Modena

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Calcio Lecco)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 26 Th12 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

12 Th10 1986

Ngày sinh

34k

Giá

34,000

15k

Hợp đồng

1 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Modena), Italian Cup (Modena)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Modena Hạng 2 35 (0)2417,2310
15 Modena Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0006,0000
15 Modena Cúp quốc gia Ý 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Modena Hạng 2 35 (0) 2 4 17,231 0
14 Modena Hạng 2 31 (0) 0 1 06,972 0
13 Modena Hạng 2 36 (0) 1 1 17,194 0
12 Modena Hạng 2 31 (0) 3 2 07,102 0
11 US Sassuolo Hạng 1 36 (0) 1 0 06,425 0
10 Empoli Hạng 2 3 (0) 0 0 07,330 0
9 Empoli Hạng 2 36 (0) 1 1 06,784 1
8 Empoli Hạng 2 32 (0) 0 0 06,413 0
7 Empoli Hạng 2 27 (0) 1 0 06,482 0
6 Empoli Hạng 2 28 (0) 0 1 06,543 0
5 Empoli Hạng 2 33 (0) 0 2 06,583 0
4 Empoli Hạng 2 29 (0) 0 3 06,970 0
3 Cagliari Hạng 1 16 (0) 0 1 05,441 0
2 Cagliari Hạng 1 16 (0) 0 0 05,503 1
1 Cagliari Hạng 1 25 (0) 3 2 16,283 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu414 (0)121836,66362

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 5 Th02 2014US SassuoloModena5.4MLino MARZORATI
411 Th10 2010CagliariEmpoli7.2MLino MARZORATI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th12 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th03 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th08 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th02 20178483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th02 20148584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th10 20108685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----