Mikhail SIVAKOV
83
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
16 Th01 1988
Ngày sinh
212k
Giá
212,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 73% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 12 Th03 2015 | Chornomorets Odessa | FK Qabala | 3.3M | Mikhail SIVAKOV |
13 | 18 Th07 2014 | BATE Borisov | Chornomorets Odessa | 2.7M | Mikhail SIVAKOV |
9 | 13 Th03 2013 | Zulte Waregem | BATE Borisov | 2.7M | Mikhail SIVAKOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th07 2023 | 82 | 83 | 1 |
15 Th10 2022 | 83 | 82 | 1 |
24 Th10 2014 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |