Andreas AVRAAM
79
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
6 Th06 1987
Ngày sinh
49k
Giá
49,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (Anorthosis Famagusta), Greek Cup (Anorthosis Famagusta) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cyprus | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 8 | 2 | 6,86 | 2 | 0 |
15 | Anorthosis Famagusta | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Anorthosis Famagusta | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cyprus | Quốc tế | 34 (0) | 9 | 6 | 1 | 6,53 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 8 | 2 | 6,86 | 2 | 0 |
14 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,97 | 2 | 0 |
13 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,76 | 6 | 0 |
12 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 2 | 0 | 7,03 | 2 | 0 |
11 | Anorthosis Famagusta | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
11 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 3 | 2 | 6,72 | 4 | 1 |
10 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,62 | 3 | 0 |
9 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,96 | 2 | 0 |
8 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
7 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 225 (0) | 40 | 27 | 8 | 6,79 | 23 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th09 2013 | AC Omonoia Nicosia | Anorthosis Famagusta | 5.4M | Andreas AVRAAM |
4 | 12 Th10 2010 | Apollon Limassol | AC Omonoia Nicosia | 4.7M | Andreas AVRAAM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th01 2023 | 80 | 79 | 1 |
5 Th04 2022 | 82 | 80 | 2 |
24 Th10 2016 | 84 | 82 | 2 |
6 Th01 2010 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |