Oleksandr GLADKYI
73
Chỉ số
5 (Ngày 9 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
24 Th08 1987
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-10-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ukraine | Quốc tế | 16 (0) | 3 | 6 | 3 | 7,26 | 1 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
8 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 27 (0) | 12 | 10 | 6 | 7,74 | 2 | 0 |
7 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 30 (0) | 11 | 6 | 8 | 7,77 | 1 | 0 |
6 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 4 | 6 | 7,57 | 1 | 0 |
5 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 25 (0) | 13 | 10 | 8 | 7,64 | 1 | 0 |
4 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,21 | 0 | 0 |
3 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 4 (0) | 3 | 0 | 2 | 8,25 | 0 | 0 |
3 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 20 (0) | 7 | 9 | 3 | 7,40 | 0 | 0 |
2 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 22 (0) | 12 | 7 | 6 | 7,18 | 2 | 0 |
1 | Shakhtar Donetsk | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,00 | 1 | 0 |
1 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 6 | 4 | 7,63 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 208 (0) | 79 | 55 | 49 | 7,54 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 1 Th06 2014 | Karpaty Lviv | Shakhtar Donetsk | 2.9M | Oleksandr GLADKYI |
8 | 24 Th10 2012 | Dnipro Dnipropetrovsk | Karpaty Lviv | 4.5M | Oleksandr GLADKYI |
3 | 3 Th09 2010 | Shakhtar Donetsk | Dnipro Dnipropetrovsk | 7.4M | Oleksandr GLADKYI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th03 2024 | 78 | 73 | 5 |
22 Th05 2023 | 80 | 78 | 2 |
17 Th10 2022 | 83 | 80 | 3 |
4 Th11 2021 | 82 | 83 | 1 |
8 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
23 Th04 2018 | 85 | 83 | 2 |
8 Th07 2017 | 87 | 85 | 2 |
5 Th11 2015 | 85 | 87 | 2 |
24 Th10 2014 | 84 | 85 | 1 |
14 Th01 2014 | 85 | 84 | 1 |
2 Th05 2012 | 86 | 85 | 1 |
13 Th10 2011 | 87 | 86 | 1 |
15 Th04 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |