Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Oleksandr GLADKYI

Player retiring at the end of the season.
Oleksandr GLADKYI Photo
Shakhtar Donetsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Chornomorets Odessa)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 9 Th03 2024)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

36

Tuổi

24 Th08 1987

Ngày sinh

17k

Giá

17,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-7-10-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shakhtar Donetsk Hạng 1 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ukraine Quốc tế 16 (0)3637,2612
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shakhtar Donetsk Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
8 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 27 (0) 12 10 67,742 0
7 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 30 (0) 11 6 87,771 0
6 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 23 (0) 7 4 67,571 0
5 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 25 (0) 13 10 87,641 0
4 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 29 (0) 4 3 27,210 0
3 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 4 (0) 3 0 28,250 0
3 Shakhtar Donetsk Hạng 1 20 (0) 7 9 37,400 0
2 Shakhtar Donetsk Hạng 1 22 (0) 12 7 67,182 0
1 Shakhtar Donetsk Bảng G 1 (0) 0 0 47,001 0
1 Shakhtar Donetsk Hạng 1 27 (0) 10 6 47,633 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu208 (0)7955497,54110

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 1 Th06 2014Karpaty LvivShakhtar Donetsk2.9MOleksandr GLADKYI
824 Th10 2012Dnipro DnipropetrovskKarpaty Lviv4.5MOleksandr GLADKYI
3 3 Th09 2010Shakhtar DonetskDnipro Dnipropetrovsk7.4MOleksandr GLADKYI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th03 20247873Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
22 Th05 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th10 20228380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
4 Th11 20218283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th02 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th04 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th07 20178785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th11 20158587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
24 Th10 20148485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th01 20148584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th05 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th10 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th04 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----