Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andriy BEREZOVCHUK

Player retiring at the end of the season.
Andriy BEREZOVCHUK Photo
FC Metalist 1925 Kharkiv

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Metalist 1925 Kharkiv)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 24 Th10 2014)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

16 Th04 1981

Ngày sinh

23k

Giá

23,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Cup (FC Metalist 1925 Kharkiv)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 22 (0)1306,0030
15 FC Metalist 1925 Kharkiv Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 22 (0) 1 3 06,003 0
14 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 3 (0) 0 0 06,000 0
13 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
12 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 2 5 (0) 0 0 06,200 0
11 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 2 (0) 0 1 07,500 0
10 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 7 (0) 0 1 06,290 0
9 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 2 2 (0) 0 0 06,000 0
8 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 5 (0) 1 0 06,601 0
7 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 9 (0) 2 1 06,331 0
6 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 25 (0) 4 0 05,604 1
5 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 23 (0) 1 0 06,040 0
4 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 17 (0) 0 1 06,183 1
3 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 10 (0) 0 1 05,402 0
2 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 22 (0) 0 0 05,182 1
1 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 14 (0) 0 2 05,642 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu168 (0)91005,86183

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th10 20148482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th04 20118584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th06 20098385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----