Mattia GRAFFIEDI
78
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th09 2014)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
26 Th05 1980
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-8-6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,57 | 1 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,57 | 1 | 1 |
14 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,74 | 5 | 0 |
13 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 31 (0) | 17 | 5 | 3 | 7,13 | 2 | 0 |
12 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 5 | 1 | 6,97 | 4 | 0 |
11 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 34 (0) | 15 | 6 | 3 | 7,21 | 0 | 0 |
10 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 24 (0) | 13 | 6 | 1 | 6,96 | 3 | 0 |
9 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 9 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,21 | 1 | 1 |
7 | Piacenza Calcio | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
6 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 6 | 4 | 7,46 | 5 | 0 |
5 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,42 | 1 | 0 |
4 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 31 (0) | 14 | 7 | 5 | 7,39 | 2 | 0 |
3 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 7 | 7 | 7,24 | 6 | 0 |
2 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 5 | 5 | 6,96 | 2 | 0 |
1 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 30 (0) | 14 | 4 | 9 | 7,70 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 421 (0) | 136 | 84 | 43 | 7,14 | 36 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th09 2014 | 79 | 78 | 1 |
24 Th09 2013 | 81 | 79 | 2 |
10 Th02 2010 | 82 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |