Renan BRESSAN
75
Chỉ số
3 (Ngày 4 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
3 Th11 1988
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 65% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 26 Th09 2014 | FC Astana | Rio Ave | 6.4M | Renan BRESSAN |
12 | 16 Th03 2014 | Alania Vladikavkaz | FC Astana | 7.5M | Renan BRESSAN |
9 | 12 Th03 2013 | BATE Borisov | Alania Vladikavkaz | 5.0M | Renan BRESSAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th12 2022 | 78 | 75 | 3 |
2 Th08 2022 | 80 | 78 | 2 |
19 Th01 2020 | 82 | 80 | 2 |
19 Th07 2019 | 83 | 82 | 1 |
30 Th01 2019 | 85 | 83 | 2 |
20 Th08 2011 | 84 | 85 | 1 |
10 Th12 2010 | 76 | 84 | 8 |
24 Th06 2009 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |