Cristian ZACCARDO
74
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th10 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
21 Th12 1981
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | AC Milan | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | AC Milan | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | AC Milan | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
11 | AC Milan | Bảng F | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | AC Milan | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
10 | AC Milan | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Parma | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
9 | Parma | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,58 | 4 | 0 |
8 | Parma | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,94 | 4 | 0 |
7 | Parma | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
6 | Parma | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
5 | Parma | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 5 | 0 |
4 | Parma | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,61 | 1 | 1 |
3 | Parma | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,66 | 1 | 1 |
2 | Parma | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,59 | 3 | 1 |
1 | Parma | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
1 | Wolfsburg | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,39 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 336 (0) | 8 | 6 | 3 | 6,49 | 30 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Parma | AC Milan | 7.4M | Cristian ZACCARDO |
1 | 21 Th11 2009 | Wolfsburg | Parma | 9.5M | Cristian ZACCARDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th10 2019 | 76 | 74 | 2 |
17 Th06 2019 | 78 | 76 | 2 |
17 Th02 2019 | 80 | 78 | 2 |
13 Th10 2017 | 83 | 80 | 3 |
1 Th12 2016 | 84 | 83 | 1 |
21 Th06 2015 | 86 | 84 | 2 |
17 Th12 2014 | 87 | 86 | 1 |
17 Th09 2013 | 88 | 87 | 1 |
9 Th03 2011 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |