Cristian SOSA
78
Chỉ số
4 (Ngày 25 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
8 Th08 1987
Ngày sinh
45k
Giá
45,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Atlante) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlante | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 5 | 1 | 6,80 | 1 | 0 |
14 | Atlante | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,55 | 4 | 1 |
13 | Atlante | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,56 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 79 (0) | 16 | 11 | 4 | 6,63 | 6 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Atlante | 2.0M | Cristian SOSA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th03 2022 | 82 | 78 | 4 |
9 Th12 2013 | 80 | 82 | 2 |
1 Th11 2012 | 82 | 80 | 2 |
12 Th07 2011 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |