Dias CHARLES
79
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
4 Th04 1984
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-5-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Celta Vigo), Spanish Cup (Celta Vigo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celta Vigo | Hạng 1 | 34 (0) | 11 | 3 | 1 | 7,32 | 5 | 0 |
15 | Celta Vigo | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Celta Vigo | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celta Vigo | Hạng 1 | 34 (0) | 11 | 3 | 1 | 7,32 | 5 | 0 |
14 | Celta Vigo | Hạng 2 | 33 (0) | 16 | 11 | 6 | 7,79 | 5 | 0 |
13 | Celta Vigo | Hạng 2 | 33 (0) | 20 | 11 | 11 | 7,97 | 3 | 0 |
12 | Celta Vigo | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 11 | 4 | 7,32 | 1 | 1 |
11 | Celta Vigo | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,13 | 1 | 2 |
10 | Celta Vigo | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 2 | 1 | 7,22 | 0 | 0 |
10 | Córdoba CF | Hạng 2 | 20 (0) | 10 | 6 | 6 | 7,65 | 2 | 0 |
9 | Córdoba CF | Hạng 2 | 34 (0) | 13 | 6 | 5 | 7,35 | 5 | 0 |
8 | Córdoba CF | Hạng 2 | 24 (0) | 8 | 3 | 4 | 7,33 | 0 | 0 |
7 | Córdoba CF | Hạng 2 | 20 (0) | 8 | 6 | 3 | 7,35 | 1 | 0 |
6 | Córdoba CF | Hạng 1 | 14 (0) | 7 | 2 | 0 | 7,29 | 2 | 0 |
5 | Córdoba CF | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 4 | 1 | 7,03 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 305 (0) | 118 | 68 | 44 | 7,42 | 28 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Córdoba CF | Celta Vigo | 5.5M | Dias CHARLES |
5 | 28 Th02 2011 | Không | Córdoba CF | 2.0M | Dias CHARLES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th11 2022 | 81 | 79 | 2 |
5 Th03 2022 | 83 | 81 | 2 |
28 Th11 2020 | 86 | 83 | 3 |
4 Th01 2020 | 87 | 86 | 1 |
10 Th06 2014 | 86 | 87 | 1 |
22 Th01 2014 | 85 | 86 | 1 |
30 Th06 2013 | 83 | 85 | 2 |
4 Th07 2012 | 81 | 83 | 2 |
5 Th11 2010 | 79 | 81 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |