Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dias CHARLES

Player retiring at the end of the season.
Dias CHARLES Photo
Celta Vigo

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Pontevedra CF)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 28 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

4 Th04 1984

Ngày sinh

16k

Giá

16,000

24k

Hợp đồng

2 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-5-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Celta Vigo), Spanish Cup (Celta Vigo)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Celta Vigo Hạng 1 34 (0)11317,3250
15 Celta Vigo Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)1008,0000
15 Celta Vigo Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)1008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Celta Vigo Hạng 1 34 (0) 11 3 17,325 0
14 Celta Vigo Hạng 2 33 (0) 16 11 67,795 0
13 Celta Vigo Hạng 2 33 (0) 20 11 117,973 0
12 Celta Vigo Hạng 1 31 (0) 12 11 47,321 1
11 Celta Vigo Hạng 1 23 (0) 4 3 27,131 2
10 Celta Vigo Hạng 1 9 (0) 0 2 17,220 0
10 Córdoba CF Hạng 2 20 (0) 10 6 67,652 0
9 Córdoba CF Hạng 2 34 (0) 13 6 57,355 0
8 Córdoba CF Hạng 2 24 (0) 8 3 47,330 0
7 Córdoba CF Hạng 2 20 (0) 8 6 37,351 0
6 Córdoba CF Hạng 1 14 (0) 7 2 07,292 0
5 Córdoba CF Hạng 1 30 (0) 9 4 17,033 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu305 (0)11868447,42284

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 3 Th07 2013Córdoba CFCelta Vigo5.5MDias CHARLES
528 Th02 2011KhôngCórdoba CF2.0MDias CHARLES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th11 20228179Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th03 20228381Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th11 20208683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
4 Th01 20208786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th06 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th01 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th06 20138385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
4 Th07 20128183Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
5 Th11 20107981Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----