Daniele BONERA
85
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th12 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
31 Th05 1981
Ngày sinh
47k
Giá
47,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AC Milan), Italian Shield (AC Milan), Italian Cup (AC Milan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
14 | AC Milan | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | AC Milan | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | AC Milan | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | AC Milan | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | AC Milan | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | AC Milan | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | AC Milan | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,30 | 0 | 0 |
9 | AC Milan | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | AC Milan | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,81 | 1 | 0 |
8 | AC Milan | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | AC Milan | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | AC Milan | Bảng F | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | AC Milan | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
4 | AC Milan | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
4 | AC Milan | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,91 | 3 | 0 |
3 | AC Milan | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
2 | AC Milan | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | AC Milan | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 103 (0) | 4 | 8 | 1 | 6,83 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th12 2018 | 86 | 85 | 1 |
22 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
17 Th09 2013 | 88 | 87 | 1 |
11 Th03 2011 | 89 | 88 | 1 |
30 Th01 2010 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |