Paolo CANNAVARO
87
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th05 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
26 Th06 1981
Ngày sinh
70k
Giá
70,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (US Sassuolo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Sassuolo | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,69 | 4 | 0 |
15 | US Sassuolo | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,56 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Sassuolo | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,69 | 4 | 0 |
14 | US Sassuolo | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,97 | 5 | 0 |
13 | US Sassuolo | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,08 | 2 | 0 |
12 | SSC Napoli | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | SSC Napoli | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | SSC Napoli | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | SSC Napoli | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 0 | 4 | 7,65 | 1 | 0 |
10 | SSC Napoli | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
10 | SSC Napoli | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,84 | 3 | 0 |
9 | SSC Napoli | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
8 | SSC Napoli | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 6 | 1 | 7,00 | 3 | 1 |
7 | SSC Napoli | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 0 | 2 | 7,04 | 2 | 0 |
6 | SSC Napoli | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,74 | 4 | 0 |
5 | SSC Napoli | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | SSC Napoli | Hạng 1 | 36 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,11 | 2 | 0 |
4 | SSC Napoli | Bảng F | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
4 | SSC Napoli | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,12 | 0 | 0 |
3 | SSC Napoli | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,60 | 3 | 0 |
2 | SSC Napoli | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,16 | 2 | 0 |
1 | SSC Napoli | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,30 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 364 (0) | 27 | 20 | 14 | 6,82 | 36 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 6 Th07 2014 | SSC Napoli | US Sassuolo | 5.7M | Paolo CANNAVARO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th05 2014 | 88 | 87 | 1 |
25 Th12 2013 | 89 | 88 | 1 |
11 Th03 2011 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |