Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Marcelo LULINHA

Marcelo LULINHA Photo
Botafogo FR

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

76

Chỉ số

Chỉ số tăng 3 (Ngày 31 Th10 2023)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

34

Tuổi

10 Th04 1990

Ngày sinh

88k

Giá

88,000

12k

Hợp đồng

1 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Shield (Botafogo FR)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Botafogo FR Hạng 2 25 (0)2607,1620
15 Botafogo FR Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Botafogo FR Hạng 2 25 (0) 2 6 07,162 0
10 Corinthians Bảng E 2 (0) 1 0 07,500 0
10 Corinthians Hạng 1 7 (0) 3 0 07,291 0
9 Corinthians Bảng B 1 (0) 0 0 07,000 0
9 Corinthians Hạng 1 2 (0) 2 1 16,501 0
8 Corinthians Bảng G 4 (0) 0 1 06,250 0
8 Corinthians Hạng 1 18 (0) 4 4 06,443 0
7 Corinthians Hạng 1 23 (0) 7 5 16,572 0
6 Corinthians Hạng 1 3 (0) 2 2 07,000 0
5 Corinthians Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
4 Corinthians Hạng 2 5 (0) 1 0 06,401 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu91 (0)221926,77100

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1411 Th05 2015Ceará SCBotafogo FR3.0MMarcelo LULINHA
13 4 Th09 2014Criciúma ECCeará SC3.2MMarcelo LULINHA
1218 Th02 2014CorinthiansCriciúma EC2.4MMarcelo LULINHA
4 1 Th12 2010GD Estoril PraiaCorinthians3.9MMarcelo LULINHA
1 1 Th11 2009CorinthiansGD Estoril Praia3.7MMarcelo LULINHA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
31 Th10 20237376Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
3 Th12 20218073Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7
26 Th03 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----