Marcelo LULINHA
76
Chỉ số
3 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
34
Tuổi
10 Th04 1990
Ngày sinh
88k
Giá
88,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Botafogo FR) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Botafogo FR | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 6 | 0 | 7,16 | 2 | 0 |
15 | Botafogo FR | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Botafogo FR | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 6 | 0 | 7,16 | 2 | 0 |
10 | Corinthians | Bảng E | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Corinthians | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,29 | 1 | 0 |
9 | Corinthians | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Corinthians | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
8 | Corinthians | Bảng G | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
8 | Corinthians | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,44 | 3 | 0 |
7 | Corinthians | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,57 | 2 | 0 |
6 | Corinthians | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Corinthians | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Corinthians | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 91 (0) | 22 | 19 | 2 | 6,77 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th05 2015 | Ceará SC | Botafogo FR | 3.0M | Marcelo LULINHA |
13 | 4 Th09 2014 | Criciúma EC | Ceará SC | 3.2M | Marcelo LULINHA |
12 | 18 Th02 2014 | Corinthians | Criciúma EC | 2.4M | Marcelo LULINHA |
4 | 1 Th12 2010 | GD Estoril Praia | Corinthians | 3.9M | Marcelo LULINHA |
1 | 1 Th11 2009 | Corinthians | GD Estoril Praia | 3.7M | Marcelo LULINHA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 73 | 76 | 3 |
3 Th12 2021 | 80 | 73 | 7 |
26 Th03 2017 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |