Marat DZAKHMISHEV
78
Chỉ số
4 (Ngày 25 Th08 2010)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
25 Th01 1980
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
-
Chiều cao (cm)
-
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-4-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Spartak Nalchik) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Spartak Nalchik | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
11 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
10 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,23 | 3 | 0 |
9 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,26 | 1 | 0 |
8 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
7 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,88 | 1 | 0 |
6 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 12 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,17 | 3 | 0 |
5 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,88 | 0 | 0 |
3 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 0 | 1 | 5,74 | 2 | 1 |
2 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
1 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,21 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 148 (0) | 24 | 16 | 4 | 6,07 | 16 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th08 2010 | 82 | 78 | 4 |
17 Th02 2010 | 84 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |